THÔNG SỐ SẢN PHẨM:
MẠNG
2G |
GSM 900 / 1800 / 1900 |
Tốc độ |
Không |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
EDGE |
Class 6, 177.6 kbps |
RA MẮT
Ra mắt |
Tháng 02 năm 2006 |
THÂN MÁY
Kích thước |
105.4 x 44.3 x 18.6 mm |
Trọng lượng |
88 g |
MÀN HÌNH
Loại |
Màn hình CSTN, 65.000 màu |
Kích thước |
128 x 160 pixels, 1.8 inches, 28 x 35 mm |
Cảm ứng đa điểm |
Không |
|
- Có thể tải wallpapers, screensavers |
NỀN TẢNG
BỘ NHỚ
Bộ nhớ trong |
3.2 MB |
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
MÁY ẢNH
Camera chính |
VGA, 640x480 pixels |
Quay phim |
Có |
Camera phụ |
Không |
ÂM THANH
Kiểu chuông |
Báo rung, nhạc chuông 24 âm sắc, MP3, MIDI |
Jack audio 3.5mm |
Có |
CỔNG GIAO TIẾP
WLAN |
Không |
Bluetooth |
Không |
Định vị toàn cầu (GPS) |
Không |
NFC |
Không |
Hồng ngoại |
Có |
Radio |
Stereo FM radio |
USB |
Có, Pop-Port |
ĐẶC ĐIỂM
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
Có, MIDP 2.0 |
|
- Push to talk |
PIN
Pin chuẩn |
Pin chuẩn, Li-Ion 760 mAh (BL-5B) |
Chờ |
Lên đến 300 giờ |
Đàm thoại |
Lên đến 3 giờ |
THÔNG SỐ KHÁC
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt |
Màu sắc |
Bạc |
Vui lòng đợi ...